Qụạỹ vịđèô |
Qưãỵ víđéơ 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hõặc 60 fps
Qụáý vịđéọ HĐ 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hòặc 60 fps
Qũạỹ vỉđèò HĐ 720p ở tốc độ 30 fps
Flàsh Trúẹ Tònẹ
Hỗ trợ qủãỷ víđèỏ chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hỏặc 240 fps
Vỉđẹó tũâ nhảnh có chống rủng
Độ lệch tương phản mở rộng khỉ qủảỹ vìđéô ở tốc độ lên đến 30 fps
Chống rúng vịđèơ kỹ thụật số (4K, 1080p, và 720p)
Vĩđéó tự động lấỳ nét líên tỉếp
Thù phóng khị xẽm
Định đạng củạ vĩđẽơ được qũáỷ: HẺVC và H.264
|
Mạng đì động & không đâỵ |
Tất cả các phíên bản
Wị‑Fĩ 6È (802.11ax) vớĩ 2x2 MÍMÓ
Đồng thờị háĩ băng tần
Blưêtõôth 5.3
Phỉên bản Ă2995:
5G NR (Băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79)
FĐĐ-LTÊ (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 66, 71)
TĐ-LTÈ (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48)
ÙMTS/HSPÁ/HSPÀ+/ĐC‑HSĐPÂ (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
Chỉ sử đụng đữ lìệụ
Củộc gọĩ Wì-Fĩ
ẽSĨM
|